Tỷ giá Agribank (Agribank) ngày 25-06-2024 - Cập nhật lúc 08:32 16/11/2024

Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Agribank (Agribank) ngày 25-06-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Agribank cập nhật lúc 08:32 16/11/2024 so với hôm nay có thể thấy 50 ngoại tệ tăng giá, 42 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 49 ngoại tệ tăng giá và 60 ngoại tệ giảm giá.

Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank) tại đây.

(đơn vị: đồng)

Tên ngoại tệ Mã ngoại tệ Mua Tiền mặt Mua chuyển khoản Bán ra
719,800 0.00 739,800
0.00 0.00 0.00
Đô la Úc AUD 16,621.00 16,721.00 17,359.00
Đô la Canada CAD 18,270 18,300 18,860
Franc Thuỵ Sĩ CHF 28,058 28,163 28,963
Nhân Dân Tệ CNY 0.00 3,463.53 3,580.03
0.00 1,030.00 0.00
Krone Đan Mạch DKK 0.00 3,660.00 0.00
Euro EUR 26,765 26,873 27,794
Bảng Anh GBP 31,909 31,909 32,774
Đô la Hồng Kông HKD 2,780.00 3,080.00 3,450.00
Rupiah Indonesia IDR 0.00 0.00 0.00
Rupee Ấn Độ INR 0.00 0.00 0.00
Yên Nhật JPY 154.62 156.18 163.64
Riêl Campuchia KHR 0.00 6.23 0.00
Won Hàn Quốc KRW 0.00 17.21 0.00
Kuwaiti dinar KWD 0.00 82,716 86,023
Kip Lào LAK 0.00 0.97 0.00
Ringit Malaysia MYR 0.00 5,550.00 0.00
Krone Na Uy NOK 0.00 2,374.00 2,454.00
Ðô la New Zealand NZD 0.00 15,370.00 0.00
Peso Philippin PHP 0.00 0.00 0.00
Rúp Nga RUB 0.00 275.12 304.56
Rian Ả-Rập-Xê-Út SAR 0.00 6,762.61 7,032.95
Krona Thuỵ Điển SEK 0.00 2,381.00 2,476.00
Đô la Singapore SGD 18,462 18,536 18,096
Bạc Thái THB 644.00 664.00 731.00
0.00 0.00 0.00
Đô la Đài Loan TWD 0.00 780.00 0.00
Đô la Mỹ USD 25,235 25,245 25,465
Vàng SJC XAU 759,800 0.00 769,800
7,000,000 7,000,000 7,300,000
Rand Nam Phi ZAR 0.00 0.00 0.00

Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Agribank (Agribank) của 33 ngoại tệ mới nhất

Tra cứu lịch sử tỷ giá Agribank (Agribank)

Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.

Giá vàng thế giới
Mua vào Bán ra
USD/oz 1797.21
~ VND/lượng 815,000 835,000
Xem giá vàng thế giới
Tỷ giá ngoại tệ Vietcombank
Ngoại tệ Mua vào Bán ra
USD 25,160 25,512
EUR 26,070 27,500
GBP 31,340 32,672
JPY 156.74 165.85
HKD 3,180.68 3,315.87
AUD 15,965.78 16,644.42
CAD 17,607.85 18,356
RUB 0.00 268.92
Cập nhật lúc 08:32 16/11/2024 Xem tỷ giá hôm nay
Giá bán lẻ xăng dầu
Sản phẩm Vùng 1 Vùng 2
Xăng RON 95-IV21.01021.430
Xăng RON 95-III20.91021.320
E5 RON 92-II19.76020.150
DO 0,001S-V16.46016.780
DO 0,05S-II16.11016.430
Dầu hỏa 2-K15.05015.350
Giá của Petrolimex cập nhật lúc  15:09 - 26/6/2021